ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bãi đất trống" 1件

ベトナム語 bãi đất trống
日本語 空き地
例文 Bãi đất trống là nơi lý tưởng để thả diều.
空き地は凧揚げに理想的な場所である。
マイ単語

類語検索結果 "bãi đất trống" 0件

フレーズ検索結果 "bãi đất trống" 2件

Bãi đất trống là nơi lý tưởng để thả diều.
空き地は凧揚げに理想的な場所である。
Bãi đất trống này rất thoáng người, nên thả diều rất thoải mái.
この空き地は人が少ないので、凧揚げがとても楽しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |